Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào Thứ Hai
Dò vé số Miền Trung
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Miền Trung - 01-03-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 61 | 11 | ||
G7 | 572 | 398 | ||
G6 | 2421 3500 7860 | 6440 4685 6150 | ||
G5 | 9548 | 8357 | ||
G4 | 86368 28471 92577 87735 38683 72404 57128 | 88109 24587 96000 18685 06448 19662 16950 | ||
G3 | 50855 92519 | 86644 10420 | ||
G2 | 29467 | 00067 | ||
G1 | 36209 | 57913 | ||
ĐB | 805286 | 666323 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9, 4, 0 | 9, 0 |
1 | 9 | 3, 1 |
2 | 8, 1 | 3, 0 |
3 | 5 | |
4 | 8 | 4, 8, 0 |
5 | 5 | 0, 7, 0 |
6 | 7, 8, 0, 1 | 7, 2 |
7 | 1, 7, 2 | |
8 | 6, 3 | 7, 5, 5 |
9 | 8 |
Xổ số Miền Trung - 22-02-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 64 | 92 | ||
G7 | 747 | 388 | ||
G6 | 4058 3611 9787 | 1508 5699 7820 | ||
G5 | 3976 | 9144 | ||
G4 | 37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 | 96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 | ||
G3 | 73195 33242 | 25139 64057 | ||
G2 | 84853 | 87563 | ||
G1 | 67286 | 68978 | ||
ĐB | 665420 | 474785 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3, 7 | 8 |
1 | 1 | |
2 | 0 | 0 |
3 | 3, 5 | 9, 8 |
4 | 2, 7 | 9, 4 |
5 | 3, 3, 8 | 7 |
6 | 4 | 3, 0, 1 |
7 | 6 | 8 |
8 | 6, 3, 7 | 5, 3, 8 |
9 | 5, 0 | 2, 2, 9, 2 |
Xổ số Miền Trung - 15-02-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 04 | 22 | ||
G7 | 655 | 920 | ||
G6 | 4054 6315 7466 | 7213 2197 5039 | ||
G5 | 5456 | 8020 | ||
G4 | 42070 70895 62630 21143 87797 94413 04146 | 14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 | ||
G3 | 22125 33324 | 06944 17128 | ||
G2 | 43982 | 25776 | ||
G1 | 42681 | 38643 | ||
ĐB | 741223 | 854877 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 0 |
1 | 3, 5 | 2, 8, 3 |
2 | 3, 5, 4 | 8, 0, 0, 2 |
3 | 0 | 9 |
4 | 3, 6 | 3, 4, 0 |
5 | 6, 4, 5 | |
6 | 6 | 1 |
7 | 0 | 7, 6, 4, 5 |
8 | 1, 2 | |
9 | 5, 7 | 7 |
Xổ số Miền Trung - 08-02-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 33 | 13 | ||
G7 | 251 | 839 | ||
G6 | 8972 6773 8219 | 5873 4443 7074 | ||
G5 | 3184 | 2291 | ||
G4 | 53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 | ||
G3 | 67583 98976 | 83079 71541 | ||
G2 | 82557 | 75910 | ||
G1 | 21638 | 79168 | ||
ĐB | 400289 | 945364 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | 8, 9 | 0, 6, 0, 3 |
2 | ||
3 | 8, 3 | 5, 3, 9 |
4 | 3, 5 | 1, 3, 3 |
5 | 7, 1 | |
6 | 6 | 4, 8 |
7 | 6, 2, 2, 3 | 9, 3, 3, 4 |
8 | 9, 3, 2, 4 | 4 |
9 | 1 | 1 |
Xổ số Miền Trung - 01-02-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 69 | 50 | ||
G7 | 769 | 691 | ||
G6 | 9407 1157 9749 | 7547 1905 9586 | ||
G5 | 2052 | 0118 | ||
G4 | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 | ||
G3 | 91961 24094 | 99191 42217 | ||
G2 | 69584 | 92877 | ||
G1 | 20673 | 83856 | ||
ĐB | 197979 | 311841 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 5 |
1 | 9 | 7, 5, 6, 8 |
2 | 1 | |
3 | ||
4 | 9 | 1, 7 |
5 | 2, 7 | 6, 0 |
6 | 1, 7, 5, 3, 9, 9 | |
7 | 9, 3 | 7, 2 |
8 | 4, 8 | 5, 2, 6, 6 |
9 | 4, 1 | 1, 3, 1 |
Xổ số Miền Trung - 25-01-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 78 | 42 | ||
G7 | 588 | 994 | ||
G6 | 5914 8924 0403 | 2390 1429 0632 | ||
G5 | 5902 | 6246 | ||
G4 | 57074 26239 71810 94659 17134 38222 85699 | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 | ||
G3 | 64624 71994 | 99426 63643 | ||
G2 | 52399 | 78757 | ||
G1 | 44828 | 56196 | ||
ĐB | 142954 | 226388 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2, 3 | |
1 | 0, 4 | 9, 1 |
2 | 8, 4, 2, 4 | 6, 7, 3, 9 |
3 | 9, 4 | 5, 2 |
4 | 3, 6, 2 | |
5 | 4, 9 | 7 |
6 | 7 | |
7 | 4, 8 | |
8 | 8 | 8 |
9 | 9, 4, 9 | 6, 6, 0, 4 |
Xổ số Miền Trung - 18-01-2021
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 89 | 88 | ||
G7 | 052 | 599 | ||
G6 | 9661 1499 6108 | 7986 7401 5410 | ||
G5 | 3544 | 8568 | ||
G4 | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 | ||
G3 | 25176 25620 | 98418 49149 | ||
G2 | 78351 | 49929 | ||
G1 | 68470 | 20248 | ||
ĐB | 103791 | 266089 | ||
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8, 8 | 1 |
1 | 8, 1, 6, 0 | |
2 | 0, 1, 8 | 9, 3 |
3 | 3, 9 | 8 |
4 | 4 | 8, 9 |
5 | 1, 6, 7, 2 | 7 |
6 | 1 | 5, 8 |
7 | 0, 6 | |
8 | 9 | 9, 6, 8 |
9 | 1, 9 | 3, 9 |