Kết quả xổ số Quảng Ngãi
Các tỉnh mở xổ vào thứ năm
Dò vé số Quảng Ngãi
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Quảng Ngãi - 18-11-2023
Giải tám | 73 |
|||||||||||
Giải bảy | 456 |
|||||||||||
Giải sáu | 7706 |
8806 |
6191 |
|||||||||
Giải năm | 4323 |
|||||||||||
Giải bốn | 00227 |
10534 |
61495 |
82208 |
||||||||
29906 |
69989 |
90967 |
||||||||||
Giải ba | 71596 |
12498 |
||||||||||
Giải nhì | 58878 |
|||||||||||
Giải nhất | 99453 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 274561 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Ngãi |
---|---|
0 | 8, 6, 6, 6 |
1 | |
2 | 7, 3 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 1, 7 |
7 | 8, 3 |
8 | 9 |
9 | 6, 8, 5, 1 |
Xổ số Quảng Ngãi - 11-11-2023
Giải tám | 71 |
|||||||||||
Giải bảy | 540 |
|||||||||||
Giải sáu | 1478 |
2611 |
7189 |
|||||||||
Giải năm | 2679 |
|||||||||||
Giải bốn | 93887 |
15005 |
92911 |
48620 |
||||||||
01787 |
36437 |
13173 |
||||||||||
Giải ba | 49227 |
56672 |
||||||||||
Giải nhì | 84057 |
|||||||||||
Giải nhất | 70068 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 296872 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Ngãi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 1 |
2 | 7, 0 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 2, 3, 9, 8, 1 |
8 | 7, 7, 9 |
9 |
Xổ số Quảng Ngãi - 04-11-2023
Giải tám | 12 |
|||||||||||
Giải bảy | 415 |
|||||||||||
Giải sáu | 9967 |
7160 |
5779 |
|||||||||
Giải năm | 0590 |
|||||||||||
Giải bốn | 05881 |
16773 |
17365 |
55296 |
||||||||
62249 |
88615 |
66863 |
||||||||||
Giải ba | 40291 |
62873 |
||||||||||
Giải nhì | 32142 |
|||||||||||
Giải nhất | 92566 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 188544 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Ngãi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5, 2 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 2, 9 |
5 | |
6 | 6, 5, 3, 7, 0 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 1 |
9 | 1, 6, 0 |
Xổ số Quảng Ngãi - 28-10-2023
Giải tám | 75 |
|||||||||||
Giải bảy | 295 |
|||||||||||
Giải sáu | 3434 |
1480 |
1552 |
|||||||||
Giải năm | 5243 |
|||||||||||
Giải bốn | 94438 |
72178 |
51675 |
99894 |
||||||||
68095 |
22585 |
72980 |
||||||||||
Giải ba | 14664 |
70451 |
||||||||||
Giải nhì | 98081 |
|||||||||||
Giải nhất | 97933 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 202034 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Ngãi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 4, 3, 8, 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 2 |
6 | 4 |
7 | 8, 5, 5 |
8 | 1, 5, 0, 0 |
9 | 4, 5, 5 |
Xổ số Quảng Ngãi - 21-10-2023
Giải tám | 71 |
|||||||||||
Giải bảy | 711 |
|||||||||||
Giải sáu | 2651 |
2766 |
3140 |
|||||||||
Giải năm | 9754 |
|||||||||||
Giải bốn | 24805 |
93292 |
24416 |
20975 |
||||||||
47036 |
09958 |
05187 |
||||||||||
Giải ba | 21196 |
62787 |
||||||||||
Giải nhì | 30175 |
|||||||||||
Giải nhất | 34248 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 811076 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Ngãi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 1 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 8, 0 |
5 | 8, 4, 1 |
6 | 6 |
7 | 6, 5, 5, 1 |
8 | 7, 7 |
9 | 6, 2 |