Kết quả xổ số Quảng Trị
Các tỉnh mở xổ vào thứ năm
Dò vé số Quảng Trị
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Quảng Trị - 23-11-2023
Giải tám | 48 |
|||||||||||
Giải bảy | 937 |
|||||||||||
Giải sáu | 8579 |
1886 |
5944 |
|||||||||
Giải năm | 6430 |
|||||||||||
Giải bốn | 88584 |
44163 |
85498 |
53197 |
||||||||
61461 |
41829 |
68335 |
||||||||||
Giải ba | 32099 |
60393 |
||||||||||
Giải nhì | 49357 |
|||||||||||
Giải nhất | 44061 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 192955 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 5, 0, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 3, 1 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 9, 3, 8, 7 |
Xổ số Quảng Trị - 16-11-2023
Giải tám | 49 |
|||||||||||
Giải bảy | 157 |
|||||||||||
Giải sáu | 8551 |
8676 |
7613 |
|||||||||
Giải năm | 8507 |
|||||||||||
Giải bốn | 25758 |
62138 |
40167 |
99334 |
||||||||
16754 |
73899 |
58211 |
||||||||||
Giải ba | 97098 |
40581 |
||||||||||
Giải nhì | 40496 |
|||||||||||
Giải nhất | 70731 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 983396 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 8, 4 |
4 | 9 |
5 | 8, 4, 1, 7 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Xổ số Quảng Trị - 09-11-2023
Giải tám | 97 |
|||||||||||
Giải bảy | 362 |
|||||||||||
Giải sáu | 0955 |
1227 |
9473 |
|||||||||
Giải năm | 2562 |
|||||||||||
Giải bốn | 38939 |
97098 |
67091 |
03530 |
||||||||
01486 |
64010 |
12405 |
||||||||||
Giải ba | 46343 |
70060 |
||||||||||
Giải nhì | 56792 |
|||||||||||
Giải nhất | 02861 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 130076 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 9, 0 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 1, 0, 2, 2 |
7 | 6, 3 |
8 | 6 |
9 | 2, 8, 1, 7 |
Xổ số Quảng Trị - 02-11-2023
Giải tám | 49 |
|||||||||||
Giải bảy | 883 |
|||||||||||
Giải sáu | 6937 |
2640 |
2039 |
|||||||||
Giải năm | 5774 |
|||||||||||
Giải bốn | 97168 |
17715 |
66253 |
65116 |
||||||||
81630 |
98720 |
87214 |
||||||||||
Giải ba | 36002 |
94846 |
||||||||||
Giải nhì | 10554 |
|||||||||||
Giải nhất | 75250 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 434240 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 6, 4 |
2 | 0 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 6, 0, 9 |
5 | 0, 4, 3 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 3 |
9 |
Xổ số Quảng Trị - 26-10-2023
Giải tám | 75 |
|||||||||||
Giải bảy | 213 |
|||||||||||
Giải sáu | 5664 |
6420 |
2028 |
|||||||||
Giải năm | 2038 |
|||||||||||
Giải bốn | 03579 |
68784 |
42877 |
84942 |
||||||||
25693 |
71357 |
09406 |
||||||||||
Giải ba | 17824 |
20462 |
||||||||||
Giải nhì | 49561 |
|||||||||||
Giải nhất | 16838 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 122909 |
|||||||||||
Đầu | Quảng Trị |
---|---|
0 | 9, 6 |
1 | 3 |
2 | 4, 0, 8 |
3 | 8, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 9, 7, 5 |
8 | 4 |
9 | 3 |