Kết quả xổ số Quảng Bình
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào thứ sáu
Dò vé số Quảng Bình
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Quảng Bình - 21-01-2021
Giải tám | 04 | |||||||||||
Giải bảy | 536 | |||||||||||
Giải sáu | 5114 | 7688 | 2899 | |||||||||
Giải năm | 5303 | |||||||||||
Giải bốn | 12338 | 87531 | 85351 | 81064 | ||||||||
93505 | 70321 | 27892 | ||||||||||
Giải ba | 09017 | 84372 | ||||||||||
Giải nhì | 88439 | |||||||||||
Giải nhất | 42389 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 624852 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 5, 3, 4 |
1 | 7, 4 |
2 | 1 |
3 | 9, 8, 1, 6 |
4 | |
5 | 2, 1 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 9, 8 |
9 | 2, 9 |
Xổ số Quảng Bình - 14-01-2021
Giải tám | 20 | |||||||||||
Giải bảy | 065 | |||||||||||
Giải sáu | 8744 | 8770 | 8736 | |||||||||
Giải năm | 9375 | |||||||||||
Giải bốn | 93538 | 51187 | 07524 | 64212 | ||||||||
75649 | 65687 | 25053 | ||||||||||
Giải ba | 04377 | 73382 | ||||||||||
Giải nhì | 61009 | |||||||||||
Giải nhất | 17031 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 354957 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 |
2 | 4, 0 |
3 | 1, 8, 6 |
4 | 9, 4 |
5 | 7, 3 |
6 | 5 |
7 | 7, 5, 0 |
8 | 2, 7, 7 |
9 |
Xổ số Quảng Bình - 07-01-2021
Giải tám | 19 | |||||||||||
Giải bảy | 099 | |||||||||||
Giải sáu | 0899 | 7763 | 1233 | |||||||||
Giải năm | 7203 | |||||||||||
Giải bốn | 56274 | 84588 | 49858 | 50414 | ||||||||
77333 | 00075 | 27920 | ||||||||||
Giải ba | 04948 | 69953 | ||||||||||
Giải nhì | 99253 | |||||||||||
Giải nhất | 50922 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 140054 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 0 |
3 | 3, 3 |
4 | 8 |
5 | 4, 3, 3, 8 |
6 | 3 |
7 | 4, 5 |
8 | 8 |
9 | 9, 9 |
Xổ số Quảng Bình - 31-12-2020
Giải tám | 07 | |||||||||||
Giải bảy | 557 | |||||||||||
Giải sáu | 0426 | 8085 | 5136 | |||||||||
Giải năm | 2854 | |||||||||||
Giải bốn | 21697 | 71606 | 84528 | 44286 | ||||||||
43298 | 13265 | 16472 | ||||||||||
Giải ba | 60809 | 94996 | ||||||||||
Giải nhì | 67195 | |||||||||||
Giải nhất | 07921 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 423116 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 9, 6, 7 |
1 | 6 |
2 | 1, 8, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 4, 7 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 6, 5 |
9 | 5, 6, 7, 8 |
Xổ số Quảng Bình - 24-12-2020
Giải tám | 52 | |||||||||||
Giải bảy | 698 | |||||||||||
Giải sáu | 6890 | 2472 | 8933 | |||||||||
Giải năm | 3047 | |||||||||||
Giải bốn | 91954 | 91393 | 99992 | 11508 | ||||||||
22997 | 22951 | 98952 | ||||||||||
Giải ba | 99156 | 28946 | ||||||||||
Giải nhì | 05128 | |||||||||||
Giải nhất | 30551 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 910038 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 8, 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 6, 4, 1, 2, 2 |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 | 3, 2, 7, 0, 8 |
Xổ số Quảng Bình - 17-12-2020
Giải tám | 40 | |||||||||||
Giải bảy | 989 | |||||||||||
Giải sáu | 9039 | 7794 | 7831 | |||||||||
Giải năm | 0245 | |||||||||||
Giải bốn | 67214 | 17020 | 32162 | 60431 | ||||||||
36461 | 49147 | 29312 | ||||||||||
Giải ba | 17352 | 91989 | ||||||||||
Giải nhì | 28808 | |||||||||||
Giải nhất | 29849 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 940018 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8, 4, 2 |
2 | 0 |
3 | 1, 9, 1 |
4 | 9, 7, 5, 0 |
5 | 2 |
6 | 2, 1 |
7 | |
8 | 9, 9 |
9 | 4 |
Xổ số Quảng Bình - 10-12-2020
Giải tám | 60 | |||||||||||
Giải bảy | 122 | |||||||||||
Giải sáu | 5481 | 5075 | 6139 | |||||||||
Giải năm | 8964 | |||||||||||
Giải bốn | 58722 | 24259 | 35218 | 12587 | ||||||||
52220 | 59126 | 40221 | ||||||||||
Giải ba | 50600 | 71814 | ||||||||||
Giải nhì | 97847 | |||||||||||
Giải nhất | 36040 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 238040 | |||||||||||
Đầu | Quảng Bình |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 8 |
2 | 2, 0, 6, 1, 2 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 9 |
6 | 4, 0 |
7 | 5 |
8 | 7, 1 |
9 |