Kết quả xổ số Kiên Giang
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào chủ nhật
Dò vé số Kiên Giang
Các tỉnh xổ số Miền Nam
Xổ số Kiên Giang - 21-02-2021
Giải tám | 67 | |||||||||||
Giải bảy | 446 | |||||||||||
Giải sáu | 8144 | 4673 | 6508 | |||||||||
Giải năm | 3923 | |||||||||||
Giải bốn | 10589 | 92844 | 68581 | 82463 | ||||||||
38060 | 32438 | 51524 | ||||||||||
Giải ba | 62815 | 40661 | ||||||||||
Giải nhì | 36982 | |||||||||||
Giải nhất | 96521 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 153955 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 4, 3 |
3 | 8 |
4 | 4, 4, 6 |
5 | 5 |
6 | 1, 3, 0, 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 9, 1 |
9 |
Xổ số Kiên Giang - 14-02-2021
Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 615 | |||||||||||
Giải sáu | 1978 | 3979 | 7694 | |||||||||
Giải năm | 6656 | |||||||||||
Giải bốn | 54546 | 62258 | 80691 | 34826 | ||||||||
11439 | 11673 | 53871 | ||||||||||
Giải ba | 28682 | 32345 | ||||||||||
Giải nhì | 09950 | |||||||||||
Giải nhất | 06308 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 270324 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 6, 8 |
3 | 9 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 8, 6 |
6 | |
7 | 3, 1, 8, 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 4 |
Xổ số Kiên Giang - 07-02-2021
Giải tám | 13 | |||||||||||
Giải bảy | 178 | |||||||||||
Giải sáu | 6128 | 5773 | 4905 | |||||||||
Giải năm | 4396 | |||||||||||
Giải bốn | 98249 | 41449 | 30195 | 63093 | ||||||||
44220 | 23848 | 86605 | ||||||||||
Giải ba | 62351 | 60237 | ||||||||||
Giải nhì | 54224 | |||||||||||
Giải nhất | 65146 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 547672 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 4, 0, 8 |
3 | 7 |
4 | 6, 9, 9, 8 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 2, 3, 8 |
8 | |
9 | 5, 3, 6 |
Xổ số Kiên Giang - 31-01-2021
Giải tám | 52 | |||||||||||
Giải bảy | 673 | |||||||||||
Giải sáu | 3376 | 3548 | 0941 | |||||||||
Giải năm | 8808 | |||||||||||
Giải bốn | 41632 | 19674 | 74484 | 87255 | ||||||||
70267 | 29529 | 15787 | ||||||||||
Giải ba | 79286 | 21062 | ||||||||||
Giải nhì | 03280 | |||||||||||
Giải nhất | 36350 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 131194 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 8, 1 |
5 | 0, 5, 2 |
6 | 2, 7 |
7 | 4, 6, 3 |
8 | 0, 6, 4, 7 |
9 | 4 |
Xổ số Kiên Giang - 24-01-2021
Giải tám | 58 | |||||||||||
Giải bảy | 633 | |||||||||||
Giải sáu | 5761 | 4213 | 8699 | |||||||||
Giải năm | 8126 | |||||||||||
Giải bốn | 43387 | 44456 | 43373 | 33939 | ||||||||
32567 | 65010 | 75665 | ||||||||||
Giải ba | 15751 | 02213 | ||||||||||
Giải nhì | 73791 | |||||||||||
Giải nhất | 23220 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 790813 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3, 0, 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 9, 3 |
4 | |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 7, 5, 1 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 1, 9 |
Xổ số Kiên Giang - 17-01-2021
Giải tám | 26 | |||||||||||
Giải bảy | 080 | |||||||||||
Giải sáu | 5810 | 6451 | 8553 | |||||||||
Giải năm | 3387 | |||||||||||
Giải bốn | 42439 | 77273 | 45530 | 41808 | ||||||||
61692 | 27732 | 09767 | ||||||||||
Giải ba | 31117 | 99654 | ||||||||||
Giải nhì | 14929 | |||||||||||
Giải nhất | 14207 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 763087 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 7, 0 |
2 | 9, 6 |
3 | 9, 0, 2 |
4 | |
5 | 4, 1, 3 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 7, 7, 0 |
9 | 2 |
Xổ số Kiên Giang - 10-01-2021
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 741 | |||||||||||
Giải sáu | 3914 | 6841 | 3648 | |||||||||
Giải năm | 0930 | |||||||||||
Giải bốn | 45814 | 69385 | 52121 | 31220 | ||||||||
96543 | 78640 | 99267 | ||||||||||
Giải ba | 21223 | 91180 | ||||||||||
Giải nhì | 36616 | |||||||||||
Giải nhất | 06105 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 661092 | |||||||||||
Đầu | Kiên Giang |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 4, 4 |
2 | 3, 1, 0 |
3 | 0 |
4 | 3, 0, 1, 8, 1, 4 |
5 | |
6 | 7 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 2 |