Kết quả xổ số Bình Phước
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Bình Phước
Các tỉnh xổ số Miền Nam
Xổ số Bình Phước - 27-02-2021
Giải tám | 48 | |||||||||||
Giải bảy | 340 | |||||||||||
Giải sáu | 2482 | 3935 | 4678 | |||||||||
Giải năm | 1031 | |||||||||||
Giải bốn | 77650 | 03906 | 79482 | 53043 | ||||||||
39522 | 25157 | 52655 | ||||||||||
Giải ba | 66764 | 24561 | ||||||||||
Giải nhì | 55284 | |||||||||||
Giải nhất | 55239 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 150476 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 9, 1, 5 |
4 | 3, 0, 8 |
5 | 0, 7, 5 |
6 | 4, 1 |
7 | 6, 8 |
8 | 4, 2, 2 |
9 |
Xổ số Bình Phước - 20-02-2021
Giải tám | 32 | |||||||||||
Giải bảy | 320 | |||||||||||
Giải sáu | 2392 | 8087 | 1691 | |||||||||
Giải năm | 1700 | |||||||||||
Giải bốn | 65741 | 08498 | 61860 | 01440 | ||||||||
95934 | 13081 | 07637 | ||||||||||
Giải ba | 62980 | 75420 | ||||||||||
Giải nhì | 64404 | |||||||||||
Giải nhất | 91640 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 238691 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 4, 0 |
1 | |
2 | 0, 0 |
3 | 4, 7, 2 |
4 | 0, 1, 0 |
5 | |
6 | 0 |
7 | |
8 | 0, 1, 7 |
9 | 1, 8, 2, 1 |
Xổ số Bình Phước - 13-02-2021
Giải tám | 91 | |||||||||||
Giải bảy | 831 | |||||||||||
Giải sáu | 0488 | 5716 | 3985 | |||||||||
Giải năm | 2190 | |||||||||||
Giải bốn | 05846 | 42192 | 65526 | 92018 | ||||||||
86880 | 50624 | 77919 | ||||||||||
Giải ba | 77444 | 21709 | ||||||||||
Giải nhì | 99281 | |||||||||||
Giải nhất | 73531 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 786234 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8, 9, 6 |
2 | 6, 4 |
3 | 4, 1, 1 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 1, 0, 8, 5 |
9 | 2, 0, 1 |
Xổ số Bình Phước - 06-02-2021
Giải tám | 04 | |||||||||||
Giải bảy | 427 | |||||||||||
Giải sáu | 7152 | 1156 | 5894 | |||||||||
Giải năm | 3157 | |||||||||||
Giải bốn | 09862 | 35351 | 51304 | 04662 | ||||||||
43977 | 82292 | 96125 | ||||||||||
Giải ba | 00197 | 75385 | ||||||||||
Giải nhì | 24027 | |||||||||||
Giải nhất | 87962 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 758993 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | 7, 5, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 7, 2, 6 |
6 | 2, 2, 2 |
7 | 7 |
8 | 5 |
9 | 3, 7, 2, 4 |
Xổ số Bình Phước - 30-01-2021
Giải tám | 12 | |||||||||||
Giải bảy | 092 | |||||||||||
Giải sáu | 0436 | 4804 | 4495 | |||||||||
Giải năm | 8348 | |||||||||||
Giải bốn | 84932 | 56863 | 11666 | 13151 | ||||||||
87701 | 33644 | 80059 | ||||||||||
Giải ba | 05552 | 13404 | ||||||||||
Giải nhì | 35812 | |||||||||||
Giải nhất | 76365 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 854041 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 4, 1, 4 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 2, 1, 9 |
6 | 5, 3, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 5, 2 |
Xổ số Bình Phước - 23-01-2021
Giải tám | 25 | |||||||||||
Giải bảy | 429 | |||||||||||
Giải sáu | 3497 | 4838 | 4589 | |||||||||
Giải năm | 0619 | |||||||||||
Giải bốn | 14239 | 97746 | 35537 | 75614 | ||||||||
05664 | 13883 | 46343 | ||||||||||
Giải ba | 98604 | 50367 | ||||||||||
Giải nhì | 09692 | |||||||||||
Giải nhất | 09733 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 846178 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 9 |
2 | 9, 5 |
3 | 3, 9, 7, 8 |
4 | 6, 3 |
5 | |
6 | 7, 4 |
7 | 8 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 7 |
Xổ số Bình Phước - 16-01-2021
Giải tám | 07 | |||||||||||
Giải bảy | 884 | |||||||||||
Giải sáu | 7101 | 8953 | 8386 | |||||||||
Giải năm | 3784 | |||||||||||
Giải bốn | 07124 | 97494 | 59280 | 27019 | ||||||||
99870 | 46305 | 54326 | ||||||||||
Giải ba | 86609 | 31441 | ||||||||||
Giải nhì | 30816 | |||||||||||
Giải nhất | 07979 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 694662 | |||||||||||
Đầu | Bình Phước |
---|---|
0 | 9, 5, 1, 7 |
1 | 6, 9 |
2 | 4, 6 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | 2 |
7 | 9, 0 |
8 | 0, 4, 6, 4 |
9 | 4 |