Kết quả xổ số Trà Vinh
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Trà Vinh
Các tỉnh xổ số Miền Nam
Xổ số Trà Vinh - 26-02-2021
Giải tám | 53 | |||||||||||
Giải bảy | 143 | |||||||||||
Giải sáu | 1028 | 3063 | 2450 | |||||||||
Giải năm | 7003 | |||||||||||
Giải bốn | 76461 | 63784 | 75856 | 13694 | ||||||||
12406 | 13814 | 13872 | ||||||||||
Giải ba | 96388 | 29837 | ||||||||||
Giải nhì | 78415 | |||||||||||
Giải nhất | 74578 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 557933 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 6, 3 |
1 | 5, 4 |
2 | 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 3 |
5 | 6, 0, 3 |
6 | 1, 3 |
7 | 8, 2 |
8 | 8, 4 |
9 | 4 |
Xổ số Trà Vinh - 19-02-2021
Giải tám | 05 | |||||||||||
Giải bảy | 367 | |||||||||||
Giải sáu | 5818 | 3890 | 0582 | |||||||||
Giải năm | 4461 | |||||||||||
Giải bốn | 46107 | 37463 | 33442 | 15740 | ||||||||
35324 | 74303 | 08331 | ||||||||||
Giải ba | 66546 | 50978 | ||||||||||
Giải nhì | 60840 | |||||||||||
Giải nhất | 86495 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 051271 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 7, 3, 5 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 6, 2, 0 |
5 | |
6 | 3, 1, 7 |
7 | 1, 8 |
8 | 2 |
9 | 5, 0 |
Xổ số Trà Vinh - 12-02-2021
Giải tám | 17 | |||||||||||
Giải bảy | 171 | |||||||||||
Giải sáu | 8468 | 5812 | 8101 | |||||||||
Giải năm | 0943 | |||||||||||
Giải bốn | 58777 | 53323 | 87422 | 11759 | ||||||||
23736 | 10013 | 18709 | ||||||||||
Giải ba | 24374 | 65136 | ||||||||||
Giải nhì | 84910 | |||||||||||
Giải nhất | 12997 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 037914 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 9, 1 |
1 | 4, 0, 3, 2, 7 |
2 | 3, 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 4, 7, 1 |
8 | |
9 | 7 |
Xổ số Trà Vinh - 05-02-2021
Giải tám | 29 | |||||||||||
Giải bảy | 764 | |||||||||||
Giải sáu | 4984 | 3712 | 3815 | |||||||||
Giải năm | 6091 | |||||||||||
Giải bốn | 71006 | 53316 | 27652 | 12661 | ||||||||
91165 | 92747 | 59500 | ||||||||||
Giải ba | 30367 | 53566 | ||||||||||
Giải nhì | 26886 | |||||||||||
Giải nhất | 83782 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 089039 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 6, 0 |
1 | 6, 2, 5 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 7 |
5 | 2 |
6 | 7, 6, 1, 5, 4 |
7 | |
8 | 2, 6, 4 |
9 | 1 |
Xổ số Trà Vinh - 29-01-2021
Giải tám | 49 | |||||||||||
Giải bảy | 520 | |||||||||||
Giải sáu | 5745 | 0552 | 4958 | |||||||||
Giải năm | 0595 | |||||||||||
Giải bốn | 72557 | 90330 | 38220 | 13083 | ||||||||
21248 | 94366 | 23629 | ||||||||||
Giải ba | 30767 | 51003 | ||||||||||
Giải nhì | 19528 | |||||||||||
Giải nhất | 07257 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 861304 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 4, 3 |
1 | |
2 | 8, 0, 9, 0 |
3 | 0 |
4 | 8, 5, 9 |
5 | 7, 7, 2, 8 |
6 | 7, 6 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 5 |
Xổ số Trà Vinh - 22-01-2021
Giải tám | 23 | |||||||||||
Giải bảy | 744 | |||||||||||
Giải sáu | 0682 | 4317 | 4744 | |||||||||
Giải năm | 2048 | |||||||||||
Giải bốn | 85845 | 77044 | 32950 | 74949 | ||||||||
77200 | 43126 | 36105 | ||||||||||
Giải ba | 94840 | 96325 | ||||||||||
Giải nhì | 32842 | |||||||||||
Giải nhất | 61304 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 284087 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 4, 0, 5 |
1 | 7 |
2 | 5, 6, 3 |
3 | |
4 | 2, 0, 5, 4, 9, 8, 4, 4 |
5 | 0 |
6 | |
7 | |
8 | 7, 2 |
9 |
Xổ số Trà Vinh - 15-01-2021
Giải tám | 61 | |||||||||||
Giải bảy | 621 | |||||||||||
Giải sáu | 3046 | 3563 | 9737 | |||||||||
Giải năm | 5696 | |||||||||||
Giải bốn | 99186 | 56436 | 13968 | 54128 | ||||||||
12763 | 08189 | 00807 | ||||||||||
Giải ba | 48021 | 43255 | ||||||||||
Giải nhì | 47614 | |||||||||||
Giải nhất | 01440 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 295088 | |||||||||||
Đầu | Trà Vinh |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 1, 8, 1 |
3 | 6, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 5 |
6 | 8, 3, 3, 1 |
7 | |
8 | 8, 6, 9 |
9 | 6 |