Kết quả xổ số Bình Thuận
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Bình Thuận
Các tỉnh xổ số Miền Nam
Xổ số Bình Thuận - 08-04-2021
Giải tám | 94 | |||||||||||
Giải bảy | 195 | |||||||||||
Giải sáu | 2115 | 5279 | 1791 | |||||||||
Giải năm | 5951 | |||||||||||
Giải bốn | 27507 | 18216 | 60014 | 62774 | ||||||||
82875 | 94843 | 33077 | ||||||||||
Giải ba | 17152 | 96573 | ||||||||||
Giải nhì | 38990 | |||||||||||
Giải nhất | 22822 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 777705 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 6, 4, 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 1 |
6 | |
7 | 3, 4, 5, 7, 9 |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 4 |
Xổ số Bình Thuận - 01-04-2021
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 405 | |||||||||||
Giải sáu | 3267 | 5776 | 5692 | |||||||||
Giải năm | 1548 | |||||||||||
Giải bốn | 07848 | 67176 | 99391 | 85186 | ||||||||
66006 | 02056 | 76364 | ||||||||||
Giải ba | 66388 | 06185 | ||||||||||
Giải nhì | 32676 | |||||||||||
Giải nhất | 55634 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 053398 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | 6, 5 |
1 | |
2 | |
3 | 4 |
4 | 8, 8 |
5 | 6, 6 |
6 | 4, 7 |
7 | 6, 6, 6 |
8 | 8, 5, 6 |
9 | 8, 1, 2 |
Xổ số Bình Thuận - 25-03-2021
Giải tám | 09 | |||||||||||
Giải bảy | 643 | |||||||||||
Giải sáu | 6380 | 4042 | 3907 | |||||||||
Giải năm | 6764 | |||||||||||
Giải bốn | 25033 | 27383 | 50227 | 23603 | ||||||||
51570 | 39073 | 86606 | ||||||||||
Giải ba | 62261 | 02572 | ||||||||||
Giải nhì | 07165 | |||||||||||
Giải nhất | 77729 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 504917 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 9, 7 |
3 | 3 |
4 | 2, 3 |
5 | |
6 | 5, 1, 4 |
7 | 2, 0, 3 |
8 | 3, 0 |
9 |
Xổ số Bình Thuận - 18-03-2021
Giải tám | 73 | |||||||||||
Giải bảy | 337 | |||||||||||
Giải sáu | 1128 | 9844 | 0449 | |||||||||
Giải năm | 4251 | |||||||||||
Giải bốn | 37637 | 78829 | 16620 | 73676 | ||||||||
40035 | 12756 | 81932 | ||||||||||
Giải ba | 88043 | 34835 | ||||||||||
Giải nhì | 68089 | |||||||||||
Giải nhất | 75459 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 574673 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9, 0, 8 |
3 | 5, 7, 5, 2, 7 |
4 | 3, 4, 9 |
5 | 9, 6, 1 |
6 | |
7 | 3, 6, 3 |
8 | 9 |
9 |
Xổ số Bình Thuận - 11-03-2021
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 687 | |||||||||||
Giải sáu | 7034 | 4504 | 6739 | |||||||||
Giải năm | 8386 | |||||||||||
Giải bốn | 81561 | 60884 | 79244 | 37817 | ||||||||
24345 | 86888 | 86278 | ||||||||||
Giải ba | 83310 | 78214 | ||||||||||
Giải nhì | 35473 | |||||||||||
Giải nhất | 02860 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 155919 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9, 0, 4, 7 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | 4, 5 |
5 | 6 |
6 | 0, 1 |
7 | 3, 8 |
8 | 4, 8, 6, 7 |
9 |
Xổ số Bình Thuận - 04-03-2021
Giải tám | 18 | |||||||||||
Giải bảy | 017 | |||||||||||
Giải sáu | 5917 | 9035 | 0403 | |||||||||
Giải năm | 0457 | |||||||||||
Giải bốn | 11783 | 00059 | 21468 | 01723 | ||||||||
47100 | 80760 | 21684 | ||||||||||
Giải ba | 26860 | 00817 | ||||||||||
Giải nhì | 08834 | |||||||||||
Giải nhất | 51582 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 227843 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 7, 7, 7, 8 |
2 | 3 |
3 | 4, 5 |
4 | 3 |
5 | 9, 7 |
6 | 0, 8, 0 |
7 | |
8 | 2, 3, 4 |
9 |
Xổ số Bình Thuận - 25-02-2021
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 251 | |||||||||||
Giải sáu | 6570 | 4160 | 6155 | |||||||||
Giải năm | 3513 | |||||||||||
Giải bốn | 73570 | 47098 | 37294 | 67190 | ||||||||
97532 | 44748 | 39109 | ||||||||||
Giải ba | 75235 | 17265 | ||||||||||
Giải nhì | 33806 | |||||||||||
Giải nhất | 65620 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 622893 | |||||||||||
Đầu | Bình Thuận |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | 5, 2 |
4 | 8, 5 |
5 | 5, 1 |
6 | 5, 0 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 3, 8, 4, 0 |