Kết quả xổ số Ninh Thuận
Các tỉnh mở xổ vào thứ ba
Dò vé số Ninh Thuận
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Ninh Thuận - 15-03-2024
Giải tám | 56 |
|||||||||||
Giải bảy | 064 |
|||||||||||
Giải sáu | 1869 |
6209 |
6929 |
|||||||||
Giải năm | 5227 |
|||||||||||
Giải bốn | 58372 |
48786 |
75727 |
57454 |
||||||||
99476 |
37257 |
94615 |
||||||||||
Giải ba | 16428 |
78129 |
||||||||||
Giải nhì | 34641 |
|||||||||||
Giải nhất | 14509 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 974278 |
|||||||||||
Đầu | Ninh Thuận |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 5 |
2 | 8, 9, 7, 7, 9 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 4, 7, 6 |
6 | 9, 4 |
7 | 8, 2, 6 |
8 | 6 |
9 |
Xổ số Ninh Thuận - 08-03-2024
Giải tám | 16 |
|||||||||||
Giải bảy | 059 |
|||||||||||
Giải sáu | 3266 |
5758 |
9084 |
|||||||||
Giải năm | 6169 |
|||||||||||
Giải bốn | 95853 |
86486 |
12789 |
08910 |
||||||||
18087 |
87377 |
97752 |
||||||||||
Giải ba | 57282 |
51615 |
||||||||||
Giải nhì | 38290 |
|||||||||||
Giải nhất | 29990 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 648970 |
|||||||||||
Đầu | Ninh Thuận |
---|---|
0 | |
1 | 5, 0, 6 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 3, 2, 8, 9 |
6 | 9, 6 |
7 | 0, 7 |
8 | 2, 6, 9, 7, 4 |
9 | 0, 0 |
Xổ số Ninh Thuận - 01-03-2024
Giải tám | 17 |
|||||||||||
Giải bảy | 650 |
|||||||||||
Giải sáu | 6281 |
9237 |
5398 |
|||||||||
Giải năm | 7953 |
|||||||||||
Giải bốn | 12589 |
37131 |
41689 |
77664 |
||||||||
64511 |
55151 |
52122 |
||||||||||
Giải ba | 98224 |
98984 |
||||||||||
Giải nhì | 96629 |
|||||||||||
Giải nhất | 04572 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 173882 |
|||||||||||
Đầu | Ninh Thuận |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 9, 4, 2 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 1, 3, 0 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 2, 4, 9, 9, 1 |
9 | 8 |
Xổ số Ninh Thuận - 23-02-2024
Giải tám | 15 |
|||||||||||
Giải bảy | 036 |
|||||||||||
Giải sáu | 4648 |
9250 |
3838 |
|||||||||
Giải năm | 6211 |
|||||||||||
Giải bốn | 87483 |
88742 |
56296 |
15808 |
||||||||
40970 |
43194 |
34286 |
||||||||||
Giải ba | 92615 |
68612 |
||||||||||
Giải nhì | 14656 |
|||||||||||
Giải nhất | 46249 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 706092 |
|||||||||||
Đầu | Ninh Thuận |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5, 2, 1, 5 |
2 | |
3 | 8, 6 |
4 | 9, 2, 8 |
5 | 6, 0 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 6, 4 |
Xổ số Ninh Thuận - 16-02-2024
Giải tám | 61 |
|||||||||||
Giải bảy | 489 |
|||||||||||
Giải sáu | 8552 |
4464 |
3824 |
|||||||||
Giải năm | 3405 |
|||||||||||
Giải bốn | 17033 |
55543 |
09031 |
13812 |
||||||||
17608 |
74106 |
59531 |
||||||||||
Giải ba | 07192 |
23676 |
||||||||||
Giải nhì | 85035 |
|||||||||||
Giải nhất | 45504 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 143106 |
|||||||||||
Đầu | Ninh Thuận |
---|---|
0 | 6, 4, 8, 6, 5 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 5, 3, 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 4, 1 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 2 |