Kết quả xổ số Bình Dương
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào chủ nhật
Dò vé số Bình Dương
Các tỉnh xổ số Miền Nam
Xổ số Bình Dương - 26-02-2021
Giải tám | 87 | |||||||||||
Giải bảy | 736 | |||||||||||
Giải sáu | 5736 | 6543 | 5422 | |||||||||
Giải năm | 0762 | |||||||||||
Giải bốn | 01418 | 63918 | 26908 | 08008 | ||||||||
75957 | 03641 | 14777 | ||||||||||
Giải ba | 38984 | 84649 | ||||||||||
Giải nhì | 17777 | |||||||||||
Giải nhất | 70545 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 513093 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 8, 8 |
2 | 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 5, 9, 1, 3 |
5 | 7 |
6 | 2 |
7 | 7, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 3 |
Xổ số Bình Dương - 19-02-2021
Giải tám | 79 | |||||||||||
Giải bảy | 136 | |||||||||||
Giải sáu | 3426 | 1371 | 5691 | |||||||||
Giải năm | 8748 | |||||||||||
Giải bốn | 16528 | 59564 | 63865 | 85599 | ||||||||
38145 | 97161 | 48730 | ||||||||||
Giải ba | 87778 | 70528 | ||||||||||
Giải nhì | 54455 | |||||||||||
Giải nhất | 24048 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 087753 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8, 8, 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 8, 5, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 4, 5, 1 |
7 | 8, 1, 9 |
8 | |
9 | 9, 1 |
Xổ số Bình Dương - 12-02-2021
Giải tám | 27 | |||||||||||
Giải bảy | 285 | |||||||||||
Giải sáu | 5578 | 2952 | 4886 | |||||||||
Giải năm | 6167 | |||||||||||
Giải bốn | 53946 | 50964 | 84735 | 94310 | ||||||||
48038 | 84003 | 51179 | ||||||||||
Giải ba | 84032 | 50508 | ||||||||||
Giải nhì | 97129 | |||||||||||
Giải nhất | 35755 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 548424 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | 8, 3 |
1 | 0 |
2 | 4, 9, 7 |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 6 |
5 | 5, 2 |
6 | 4, 7 |
7 | 9, 8 |
8 | 6, 5 |
9 |
Xổ số Bình Dương - 05-02-2021
Giải tám | 05 | |||||||||||
Giải bảy | 853 | |||||||||||
Giải sáu | 4728 | 7801 | 6868 | |||||||||
Giải năm | 8125 | |||||||||||
Giải bốn | 72825 | 79528 | 48633 | 80511 | ||||||||
78997 | 41280 | 78553 | ||||||||||
Giải ba | 78641 | 99492 | ||||||||||
Giải nhì | 86185 | |||||||||||
Giải nhất | 53906 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 707735 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | 6, 1, 5 |
1 | 1 |
2 | 5, 8, 5, 8 |
3 | 5, 3 |
4 | 1 |
5 | 3, 3 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 5, 0 |
9 | 2, 7 |
Xổ số Bình Dương - 29-01-2021
Giải tám | 98 | |||||||||||
Giải bảy | 860 | |||||||||||
Giải sáu | 7730 | 9324 | 4956 | |||||||||
Giải năm | 8929 | |||||||||||
Giải bốn | 90151 | 46941 | 42677 | 03748 | ||||||||
04241 | 42030 | 50176 | ||||||||||
Giải ba | 29460 | 82724 | ||||||||||
Giải nhì | 75869 | |||||||||||
Giải nhất | 03969 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 593061 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 9, 4 |
3 | 0, 0 |
4 | 1, 8, 1 |
5 | 1, 6 |
6 | 1, 9, 9, 0, 0 |
7 | 7, 6 |
8 | |
9 | 8 |
Xổ số Bình Dương - 22-01-2021
Giải tám | 47 | |||||||||||
Giải bảy | 639 | |||||||||||
Giải sáu | 5219 | 9608 | 7399 | |||||||||
Giải năm | 5045 | |||||||||||
Giải bốn | 86124 | 69579 | 25942 | 83509 | ||||||||
36322 | 32146 | 58527 | ||||||||||
Giải ba | 48152 | 82396 | ||||||||||
Giải nhì | 94016 | |||||||||||
Giải nhất | 73414 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 702360 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | 9, 8 |
1 | 4, 6, 9 |
2 | 4, 2, 7 |
3 | 9 |
4 | 2, 6, 5, 7 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 6, 9 |
Xổ số Bình Dương - 15-01-2021
Giải tám | 39 | |||||||||||
Giải bảy | 664 | |||||||||||
Giải sáu | 0583 | 4107 | 2687 | |||||||||
Giải năm | 6515 | |||||||||||
Giải bốn | 39607 | 30434 | 74026 | 25253 | ||||||||
06545 | 29716 | 94949 | ||||||||||
Giải ba | 60646 | 25991 | ||||||||||
Giải nhì | 27704 | |||||||||||
Giải nhất | 80023 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 373408 | |||||||||||
Đầu | Bình Dương |
---|---|
0 | 8, 4, 7, 7 |
1 | 6, 5 |
2 | 3, 6 |
3 | 4, 9 |
4 | 6, 5, 9 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 3, 7 |
9 | 1 |