Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ ba
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 18-03-2024
Giải tám | 30 |
|||||||||||
Giải bảy | 851 |
|||||||||||
Giải sáu | 3398 |
0628 |
2083 |
|||||||||
Giải năm | 1953 |
|||||||||||
Giải bốn | 53272 |
33293 |
67934 |
85214 |
||||||||
15654 |
87503 |
92426 |
||||||||||
Giải ba | 28424 |
71217 |
||||||||||
Giải nhì | 70124 |
|||||||||||
Giải nhất | 42671 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 899284 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 4 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 4, 0 |
4 | |
5 | 4, 3, 1 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 4, 3 |
9 | 3, 8 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 11-03-2024
Giải tám | 00 |
|||||||||||
Giải bảy | 892 |
|||||||||||
Giải sáu | 7406 |
8027 |
3598 |
|||||||||
Giải năm | 0519 |
|||||||||||
Giải bốn | 08738 |
10935 |
53692 |
19185 |
||||||||
83066 |
88629 |
27911 |
||||||||||
Giải ba | 32380 |
42055 |
||||||||||
Giải nhì | 33683 |
|||||||||||
Giải nhất | 64553 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 736956 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 6, 0 |
1 | 1, 9 |
2 | 9, 7 |
3 | 8, 5 |
4 | |
5 | 6, 3, 5 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 3, 0, 5 |
9 | 2, 8, 2 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 04-03-2024
Giải tám | 06 |
|||||||||||
Giải bảy | 139 |
|||||||||||
Giải sáu | 4896 |
7609 |
1155 |
|||||||||
Giải năm | 6960 |
|||||||||||
Giải bốn | 15888 |
37959 |
33596 |
74237 |
||||||||
55660 |
13144 |
83344 |
||||||||||
Giải ba | 50161 |
59565 |
||||||||||
Giải nhì | 50009 |
|||||||||||
Giải nhất | 97969 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 851389 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 9, 9, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | 9, 5 |
6 | 9, 1, 5, 0, 0 |
7 | |
8 | 9, 8 |
9 | 6, 6 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 26-02-2024
Giải tám | 12 |
|||||||||||
Giải bảy | 449 |
|||||||||||
Giải sáu | 0862 |
9127 |
9664 |
|||||||||
Giải năm | 1789 |
|||||||||||
Giải bốn | 53894 |
43397 |
48164 |
89261 |
||||||||
96273 |
63789 |
60489 |
||||||||||
Giải ba | 79177 |
80434 |
||||||||||
Giải nhì | 07513 |
|||||||||||
Giải nhất | 67090 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 415322 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | |
1 | 3, 2 |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4, 1, 2, 4 |
7 | 7, 3 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 0, 4, 7 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 19-02-2024
Giải tám | 79 |
|||||||||||
Giải bảy | 782 |
|||||||||||
Giải sáu | 0573 |
0600 |
6416 |
|||||||||
Giải năm | 2103 |
|||||||||||
Giải bốn | 92273 |
59958 |
38512 |
07162 |
||||||||
31345 |
50028 |
61058 |
||||||||||
Giải ba | 10627 |
65529 |
||||||||||
Giải nhì | 53755 |
|||||||||||
Giải nhất | 94149 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 672720 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 3, 0 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 7, 9, 8 |
3 | |
4 | 9, 5 |
5 | 5, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 2 |
9 |