Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ ba
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 02-10-2023
Giải tám | 13 |
|||||||||||
Giải bảy | 758 |
|||||||||||
Giải sáu | 7491 |
6310 |
4206 |
|||||||||
Giải năm | 0111 |
|||||||||||
Giải bốn | 36581 |
28070 |
77733 |
01046 |
||||||||
08676 |
42927 |
19293 |
||||||||||
Giải ba | 02392 |
40506 |
||||||||||
Giải nhì | 22524 |
|||||||||||
Giải nhất | 06129 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 022083 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 1, 0, 3 |
2 | 9, 4, 7 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 3, 1 |
9 | 2, 3, 1 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 25-09-2023
Giải tám | 20 |
|||||||||||
Giải bảy | 882 |
|||||||||||
Giải sáu | 7382 |
5262 |
2356 |
|||||||||
Giải năm | 7998 |
|||||||||||
Giải bốn | 67749 |
57236 |
57366 |
41800 |
||||||||
98857 |
08887 |
78119 |
||||||||||
Giải ba | 62573 |
01348 |
||||||||||
Giải nhì | 24173 |
|||||||||||
Giải nhất | 09839 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 914754 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 9, 6 |
4 | 8, 9 |
5 | 4, 7, 6 |
6 | 6, 2 |
7 | 3, 3 |
8 | 7, 2, 2 |
9 | 8 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 18-09-2023
Giải tám | 27 |
|||||||||||
Giải bảy | 126 |
|||||||||||
Giải sáu | 4985 |
6976 |
9871 |
|||||||||
Giải năm | 9685 |
|||||||||||
Giải bốn | 09296 |
87407 |
04384 |
90542 |
||||||||
29756 |
81818 |
35182 |
||||||||||
Giải ba | 32955 |
70010 |
||||||||||
Giải nhì | 78620 |
|||||||||||
Giải nhất | 16671 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 612558 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 8, 5, 6 |
6 | |
7 | 1, 6, 1 |
8 | 4, 2, 5, 5 |
9 | 6 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 11-09-2023
Giải tám | 28 |
|||||||||||
Giải bảy | 878 |
|||||||||||
Giải sáu | 3596 |
7058 |
5620 |
|||||||||
Giải năm | 6025 |
|||||||||||
Giải bốn | 05283 |
03330 |
50893 |
39629 |
||||||||
41448 |
08813 |
26260 |
||||||||||
Giải ba | 49291 |
89394 |
||||||||||
Giải nhì | 57621 |
|||||||||||
Giải nhất | 98481 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 120125 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 5, 1, 9, 5, 0, 8 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 4, 3, 6 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 04-09-2023
Giải tám | 22 |
|||||||||||
Giải bảy | 889 |
|||||||||||
Giải sáu | 9707 |
3762 |
2979 |
|||||||||
Giải năm | 2714 |
|||||||||||
Giải bốn | 51466 |
73690 |
54740 |
58876 |
||||||||
53751 |
63304 |
36686 |
||||||||||
Giải ba | 28427 |
20934 |
||||||||||
Giải nhì | 88379 |
|||||||||||
Giải nhất | 14739 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 507273 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4 |
2 | 7, 2 |
3 | 9, 4 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6, 2 |
7 | 3, 9, 6, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 0 |