Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 22-04-2024
Giải tám | 57 |
|||||||||||
Giải bảy | 517 |
|||||||||||
Giải sáu | 1729 |
6476 |
0428 |
|||||||||
Giải năm | 4909 |
|||||||||||
Giải bốn | 34882 |
55876 |
29781 |
82609 |
||||||||
02752 |
92182 |
25217 |
||||||||||
Giải ba | 96845 |
91923 |
||||||||||
Giải nhì | 43752 |
|||||||||||
Giải nhất | 74319 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 421244 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 9, 7, 7 |
2 | 3, 9, 8 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 1, 2 |
9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 15-04-2024
Giải tám | 13 |
|||||||||||
Giải bảy | 292 |
|||||||||||
Giải sáu | 6946 |
6400 |
6351 |
|||||||||
Giải năm | 7922 |
|||||||||||
Giải bốn | 47148 |
79999 |
49213 |
22807 |
||||||||
48046 |
93799 |
30152 |
||||||||||
Giải ba | 94213 |
58888 |
||||||||||
Giải nhì | 51304 |
|||||||||||
Giải nhất | 75688 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 208358 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 4, 7, 0 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 8, 6, 6 |
5 | 8, 2, 1 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 9, 9, 2 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 08-04-2024
Giải tám | 21 |
|||||||||||
Giải bảy | 917 |
|||||||||||
Giải sáu | 0429 |
8704 |
6880 |
|||||||||
Giải năm | 1827 |
|||||||||||
Giải bốn | 78391 |
57151 |
75209 |
26176 |
||||||||
16516 |
69565 |
48859 |
||||||||||
Giải ba | 98065 |
21526 |
||||||||||
Giải nhì | 09657 |
|||||||||||
Giải nhất | 87671 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 727772 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 9, 4 |
1 | 6, 7 |
2 | 6, 7, 9, 1 |
3 | |
4 | |
5 | 7, 1, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 2, 1, 6 |
8 | 0 |
9 | 1 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 01-04-2024
Giải tám | 49 |
|||||||||||
Giải bảy | 284 |
|||||||||||
Giải sáu | 8770 |
3051 |
3111 |
|||||||||
Giải năm | 0174 |
|||||||||||
Giải bốn | 04715 |
05786 |
28160 |
56339 |
||||||||
00256 |
75762 |
06473 |
||||||||||
Giải ba | 83862 |
98066 |
||||||||||
Giải nhì | 82254 |
|||||||||||
Giải nhất | 47579 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 168287 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | |
1 | 5, 1 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 4, 6, 1 |
6 | 2, 6, 0, 2 |
7 | 9, 3, 4, 0 |
8 | 7, 6, 4 |
9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 25-03-2024
Giải tám | 43 |
|||||||||||
Giải bảy | 083 |
|||||||||||
Giải sáu | 5545 |
3082 |
5134 |
|||||||||
Giải năm | 8077 |
|||||||||||
Giải bốn | 59864 |
69624 |
04961 |
40591 |
||||||||
74207 |
99531 |
37939 |
||||||||||
Giải ba | 65054 |
63724 |
||||||||||
Giải nhì | 10518 |
|||||||||||
Giải nhất | 73161 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 225438 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 4 |
3 | 8, 1, 9, 4 |
4 | 5, 3 |
5 | 4 |
6 | 1, 4, 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |