Kết quả xổ số Kon Tum
Các tỉnh mở xổ vào thứ năm
Dò vé số Kon Tum
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Kon Tum - 26-11-2023
Giải tám | 26 |
|||||||||||
Giải bảy | 929 |
|||||||||||
Giải sáu | 2879 |
5082 |
5028 |
|||||||||
Giải năm | 2679 |
|||||||||||
Giải bốn | 88134 |
52299 |
64345 |
02929 |
||||||||
16086 |
49811 |
61779 |
||||||||||
Giải ba | 12733 |
79339 |
||||||||||
Giải nhì | 54801 |
|||||||||||
Giải nhất | 36459 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 878232 |
|||||||||||
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 9, 8, 9, 6 |
3 | 2, 3, 9, 4 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 9, 9, 9 |
8 | 6, 2 |
9 | 9 |
Xổ số Kon Tum - 19-11-2023
Giải tám | 56 |
|||||||||||
Giải bảy | 283 |
|||||||||||
Giải sáu | 2270 |
7151 |
2313 |
|||||||||
Giải năm | 3024 |
|||||||||||
Giải bốn | 59195 |
45776 |
97044 |
83294 |
||||||||
25188 |
41659 |
14400 |
||||||||||
Giải ba | 88334 |
51768 |
||||||||||
Giải nhì | 35925 |
|||||||||||
Giải nhất | 99967 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 908406 |
|||||||||||
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | 6, 0 |
1 | 3 |
2 | 5, 4 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 9, 1, 6 |
6 | 7, 8 |
7 | 6, 0 |
8 | 8, 3 |
9 | 5, 4 |
Xổ số Kon Tum - 12-11-2023
Giải tám | 44 |
|||||||||||
Giải bảy | 505 |
|||||||||||
Giải sáu | 4090 |
7223 |
4822 |
|||||||||
Giải năm | 8113 |
|||||||||||
Giải bốn | 99384 |
71597 |
94891 |
13319 |
||||||||
47070 |
63136 |
52459 |
||||||||||
Giải ba | 18954 |
86732 |
||||||||||
Giải nhì | 31218 |
|||||||||||
Giải nhất | 54992 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 708474 |
|||||||||||
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8, 9, 3 |
2 | 3, 2 |
3 | 2, 6 |
4 | 4 |
5 | 4, 9 |
6 | |
7 | 4, 0 |
8 | 4 |
9 | 2, 7, 1, 0 |
Xổ số Kon Tum - 05-11-2023
Giải tám | 17 |
|||||||||||
Giải bảy | 357 |
|||||||||||
Giải sáu | 3458 |
4510 |
9694 |
|||||||||
Giải năm | 1484 |
|||||||||||
Giải bốn | 25723 |
80056 |
37254 |
14719 |
||||||||
87953 |
55665 |
95339 |
||||||||||
Giải ba | 95368 |
52624 |
||||||||||
Giải nhì | 38536 |
|||||||||||
Giải nhất | 25085 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 399236 |
|||||||||||
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | |
1 | 9, 0, 7 |
2 | 4, 3 |
3 | 6, 6, 9 |
4 | |
5 | 6, 4, 3, 8, 7 |
6 | 8, 5 |
7 | |
8 | 5, 4 |
9 | 4 |
Xổ số Kon Tum - 29-10-2023
Giải tám | 58 |
|||||||||||
Giải bảy | 494 |
|||||||||||
Giải sáu | 9540 |
6274 |
5572 |
|||||||||
Giải năm | 3455 |
|||||||||||
Giải bốn | 69946 |
96188 |
29075 |
60364 |
||||||||
62436 |
97078 |
59786 |
||||||||||
Giải ba | 93859 |
93967 |
||||||||||
Giải nhì | 13389 |
|||||||||||
Giải nhất | 40823 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 549400 |
|||||||||||
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 6, 0 |
5 | 9, 5, 8 |
6 | 7, 4 |
7 | 5, 8, 4, 2 |
8 | 9, 8, 6 |
9 | 4 |