Kết quả xổ số Tiền Giang
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ vào thứ ba
Dò vé số Tiền Giang
Các tỉnh xổ số Miền Nam
Xổ số Tiền Giang - 07-03-2021
Giải tám | 39 | |||||||||||
Giải bảy | 789 | |||||||||||
Giải sáu | 9156 | 0794 | 3156 | |||||||||
Giải năm | 5417 | |||||||||||
Giải bốn | 56588 | 61017 | 29393 | 01359 | ||||||||
96403 | 31664 | 33500 | ||||||||||
Giải ba | 24686 | 08630 | ||||||||||
Giải nhì | 98993 | |||||||||||
Giải nhất | 37767 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 263591 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 3, 0 |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 0, 9 |
4 | |
5 | 9, 6, 6 |
6 | 7, 4 |
7 | |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 1, 3, 3, 4 |
Xổ số Tiền Giang - 28-02-2021
Giải tám | 07 | |||||||||||
Giải bảy | 574 | |||||||||||
Giải sáu | 7126 | 3010 | 1103 | |||||||||
Giải năm | 5816 | |||||||||||
Giải bốn | 38355 | 15149 | 23229 | 36149 | ||||||||
08515 | 77461 | 29227 | ||||||||||
Giải ba | 64488 | 52558 | ||||||||||
Giải nhì | 22577 | |||||||||||
Giải nhất | 54480 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 166688 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5, 6, 0 |
2 | 9, 7, 6 |
3 | |
4 | 9, 9 |
5 | 8, 5 |
6 | 1 |
7 | 7, 4 |
8 | 8, 0, 8 |
9 |
Xổ số Tiền Giang - 21-02-2021
Giải tám | 62 | |||||||||||
Giải bảy | 495 | |||||||||||
Giải sáu | 0855 | 2809 | 5987 | |||||||||
Giải năm | 9038 | |||||||||||
Giải bốn | 65534 | 14274 | 84507 | 43272 | ||||||||
99737 | 12286 | 20203 | ||||||||||
Giải ba | 80205 | 04696 | ||||||||||
Giải nhì | 07062 | |||||||||||
Giải nhất | 80128 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 636679 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 5, 7, 3, 9 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 2, 2 |
7 | 9, 4, 2 |
8 | 6, 7 |
9 | 6, 5 |
Xổ số Tiền Giang - 14-02-2021
Giải tám | 94 | |||||||||||
Giải bảy | 068 | |||||||||||
Giải sáu | 6402 | 1614 | 1166 | |||||||||
Giải năm | 5566 | |||||||||||
Giải bốn | 43797 | 81436 | 62827 | 38999 | ||||||||
49357 | 41913 | 07244 | ||||||||||
Giải ba | 22206 | 34034 | ||||||||||
Giải nhì | 70061 | |||||||||||
Giải nhất | 95362 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 361235 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 6, 2 |
1 | 3, 4 |
2 | 7 |
3 | 5, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | 7 |
6 | 2, 1, 6, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7, 9, 4 |
Xổ số Tiền Giang - 07-02-2021
Giải tám | 76 | |||||||||||
Giải bảy | 910 | |||||||||||
Giải sáu | 4899 | 4685 | 3084 | |||||||||
Giải năm | 5619 | |||||||||||
Giải bốn | 63536 | 71867 | 09017 | 00163 | ||||||||
65738 | 75656 | 86360 | ||||||||||
Giải ba | 11551 | 79294 | ||||||||||
Giải nhì | 99430 | |||||||||||
Giải nhất | 03579 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 938000 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7, 9, 0 |
2 | |
3 | 0, 6, 8 |
4 | |
5 | 1, 6 |
6 | 7, 3, 0 |
7 | 9, 6 |
8 | 5, 4 |
9 | 4, 9 |
Xổ số Tiền Giang - 31-01-2021
Giải tám | 70 | |||||||||||
Giải bảy | 583 | |||||||||||
Giải sáu | 2906 | 7368 | 9444 | |||||||||
Giải năm | 5622 | |||||||||||
Giải bốn | 33498 | 08639 | 74796 | 68799 | ||||||||
14301 | 64590 | 86563 | ||||||||||
Giải ba | 44228 | 01463 | ||||||||||
Giải nhì | 89132 | |||||||||||
Giải nhất | 53081 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 926044 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | |
2 | 8, 2 |
3 | 2, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | |
6 | 3, 3, 8 |
7 | 0 |
8 | 1, 3 |
9 | 8, 6, 9, 0 |
Xổ số Tiền Giang - 24-01-2021
Giải tám | 48 | |||||||||||
Giải bảy | 760 | |||||||||||
Giải sáu | 2439 | 5320 | 6076 | |||||||||
Giải năm | 3074 | |||||||||||
Giải bốn | 34268 | 33233 | 56563 | 29251 | ||||||||
25811 | 53675 | 97303 | ||||||||||
Giải ba | 93227 | 12016 | ||||||||||
Giải nhì | 94036 | |||||||||||
Giải nhất | 30339 | |||||||||||
Giải đặc biệt | 919015 | |||||||||||
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 6, 1 |
2 | 7, 0 |
3 | 9, 6, 3, 9 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 8, 3, 0 |
7 | 5, 4, 6 |
8 | |
9 |