Kết quả xổ số ngày 06/09/2025
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ ngày 06/09/2025
Xổ số Miền Bắc - 06-09-2025
Giải đặc biệt | 89093 | |||
Giải nhất | 25280 | |||
Giải nhì | 53923 | 67762 | ||
Giải ba | 39715 | 81684 | 83408 | |
78403 | 98484 | 31911 | ||
Giải bốn | 1313 | 2005 | 7835 | 4796 |
Giải năm | 4169 | 8567 | 1105 | |
5080 | 8623 | 2255 | ||
Giải sáu | 473 | 753 | 153 | |
Giải bảy | 09 | 64 | 31 | 67 |
Thống kê lô tô xổ số Miền Bắc - 06-09-2025
Đầu | Đơn vị | Đuôi |
---|---|---|
8, 8 | 0 | 8, 3, 5, 5, 9 |
1, 3 | 1 | 5, 1, 3 |
6 | 2 | 3, 3 |
9, 2, 0, 1, 2, 7, 5, 5 | 3 | 5, 1 |
8, 8, 6 | 4 | |
1, 0, 3, 0, 5 | 5 | 5, 3, 3 |
9 | 6 | 2, 9, 7, 4, 7 |
6, 6 | 7 | 3 |
0 | 8 | 0, 4, 4, 0 |
6, 0 | 9 | 3, 6 |
Xổ số Miền Trung - 06-09-2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | ||
---|---|---|---|---|
G8 | 31 |
96 |
98 |
|
G7 | 978 |
301 |
593 |
|
G6 |
5321
8695
3618
|
4459
9312
6594
|
7775
0361
3720
|
|
G5 | 7805 |
6858 |
2299 |
|
G4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
|
G3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
|
G2 | 74887 |
00191 |
20543 |
|
G1 | 88879 |
90733 |
62362 |
|
ĐB | 711968 |
579169 |
091200 |
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9, 5 | 1 | 0, 9 |
1 | 4, 8 | 2 | |
2 | 1 | 4, 7 | 7, 0 |
3 | 8, 1 | 3, 6, 9 | 5 |
4 | 7 | 3, 4 | |
5 | 5 | 9, 8, 9 | 8 |
6 | 8, 1, 2 | 9 | 2, 1 |
7 | 9, 0, 2, 8 | 5, 6 | 4, 5 |
8 | 7, 3 | 2 | |
9 | 5 | 1, 4, 6 | 0, 9, 8, 9, 3, 8 |
Xổ số Miền Nam - 06-09-2025
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 37 |
50 |
65 |
50 |
G7 | 912 |
104 |
682 |
006 |
G6 |
3898
2488
9567
|
8805
3509
1777
|
4815
3739
8225
|
3899
5462
5674
|
G5 | 4294 |
9733 |
3384 |
8822 |
G4 |
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
|
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
|
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
|
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
|
G3 |
64909
84364
|
07101
43510
|
58572
27551
|
55964
39956
|
G2 | 92572 |
84103 |
15589 |
79801 |
G1 | 56521 |
22798 |
76430 |
10277 |
ĐB | 001472 |
032484 |
870726 |
313260 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 3, 1, 5, 5, 9, 4 | 1, 3, 6 | |
1 | 4, 2 | 0 | 3, 5, 4, 5 | |
2 | 1 | 6, 5 | 5, 2, 2 | |
3 | 6, 7 | 0, 0, 3 | 0, 6, 9 | |
4 | 0 | 0, 4 | ||
5 | 0 | 4, 0 | 1 | 6, 0 |
6 | 4, 7 | 1 | 0, 5 | 0, 4, 2 |
7 | 2, 2, 6 | 2, 7 | 2 | 7, 3, 4 |
8 | 8 | 4 | 9, 4, 2 | |
9 | 9, 8, 4, 8 | 8, 8 | 6, 2 | 8, 9 |