Kết quả xổ số ngày 22/10/2025
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ ngày 22/10/2025
Xổ số Miền Bắc - 22-10-2025
Giải đặc biệt | 49274 | |||
Giải nhất | 40078 | |||
Giải nhì | 75515 | 04948 | ||
Giải ba | 01151 | 13907 | 46897 | |
62686 | 30189 | 10638 | ||
Giải bốn | 3300 | 7747 | 7758 | 8312 |
Giải năm | 1365 | 4005 | 7901 | |
1665 | 7845 | 9933 | ||
Giải sáu | 346 | 258 | 090 | |
Giải bảy | 78 | 90 | 69 | 50 |
Thống kê lô tô xổ số Miền Bắc - 22-10-2025
Đầu | Đơn vị | Đuôi |
---|---|---|
0, 9, 9, 5 | 0 | 7, 0, 5, 1 |
5, 0 | 1 | 5, 2 |
1 | 2 | |
3 | 3 | 8, 3 |
7 | 4 | 8, 7, 5, 6 |
1, 6, 0, 6, 4 | 5 | 1, 8, 8, 0 |
8, 4 | 6 | 5, 5, 9 |
0, 9, 4 | 7 | 4, 8, 8 |
7, 4, 3, 5, 5, 7 | 8 | 6, 9 |
8, 6 | 9 | 7, 0, 0 |
Xổ số Miền Trung - 22-10-2025
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
---|---|---|---|---|
G8 | 57 |
28 |
||
G7 | 723 |
133 |
||
G6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
|
||
G5 | 2658 |
5617 |
||
G4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
|
||
G3 |
33262
97280
|
48996
90337
|
||
G2 | 36975 |
62264 |
||
G1 | 74276 |
92797 |
||
ĐB | 595270 |
091803 |
||
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3, 1, 8 | |
1 | 7 | |
2 | 4, 3 | 8 |
3 | 3 | 7, 8, 3, 3 |
4 | 1 | 5 |
5 | 9, 5, 8, 7 | |
6 | 2, 7 | 4, 0 |
7 | 0, 6, 5, 2, 4 | 9 |
8 | 0, 5, 1 | 6, 9 |
9 | 7, 6, 1 |
Xổ số Miền Nam - 22-10-2025
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | ||
---|---|---|---|---|
G8 | 85 |
21 |
39 |
|
G7 | 523 |
592 |
080 |
|
G6 |
5474
5290
0688
|
2748
9078
5689
|
2478
3755
3379
|
|
G5 | 4208 |
1239 |
7285 |
|
G4 |
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
|
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
|
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
|
|
G3 |
64882
14114
|
18784
49787
|
62981
66874
|
|
G2 | 96836 |
95336 |
93963 |
|
G1 | 93768 |
68664 |
25252 |
|
ĐB | 221174 |
834441 |
592795 |
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9 | 0, 3 |
1 | 4 | 8 | |
2 | 3 | 1 | 1, 8 |
3 | 6 | 6, 4, 9 | 9 |
4 | 7 | 1, 8 | |
5 | 5 | 1, 7 | 2, 5 |
6 | 8, 6, 0 | 4, 9 | 3, 5 |
7 | 4, 9, 4 | 8 | 4, 5, 8, 9 |
8 | 2, 5, 5, 8, 5 | 4, 7, 3, 9 | 1, 5, 0 |
9 | 0 | 4, 2 | 5 |