Kết quả xổ số ngày 07/06/2025
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ ngày 07/06/2025
Xổ số Miền Bắc - 21-05-2025
Giải đặc biệt | 01318 | |||
Giải nhất | 91175 | |||
Giải nhì | 91903 | 88486 | ||
Giải ba | 69815 | 25785 | 04382 | |
21506 | 71116 | 08507 | ||
Giải bốn | 7050 | 9666 | 8469 | 9034 |
Giải năm | 6158 | 8378 | 2496 | |
0209 | 7099 | 0501 | ||
Giải sáu | 716 | 079 | 746 | |
Giải bảy | 12 | 75 | 56 | 84 |
Thống kê lô tô xổ số Miền Bắc - 21-05-2025
Đầu | Đơn vị | Đuôi |
---|---|---|
5 | 0 | 3, 6, 7, 9, 1 |
0 | 1 | 8, 5, 6, 6, 2 |
8, 1 | 2 | |
0 | 3 | 4 |
3, 8 | 4 | 6 |
7, 1, 8, 7 | 5 | 0, 8, 6 |
8, 0, 1, 6, 9, 1, 4, 5 | 6 | 6, 9 |
0 | 7 | 5, 8, 9, 5 |
1, 5, 7 | 8 | 6, 5, 2, 4 |
6, 0, 9, 7 | 9 | 6, 9 |
Xổ số Miền Trung - 11-07-2024
Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | ||
---|---|---|---|---|
G8 | 92 |
97 |
03 |
|
G7 | 026 |
147 |
865 |
|
G6 |
4941
7304
9950
|
3524
2588
1322
|
6439
5926
1088
|
|
G5 | 8033 |
3157 |
0548 |
|
G4 |
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
|
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
|
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
|
|
G3 |
73985
86652
|
03357
74353
|
73536
11081
|
|
G2 | 38408 |
29324 |
95895 |
|
G1 | 59119 |
01672 |
50561 |
|
ĐB | 698911 |
514214 |
402055 |
|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 8, 0, 4 | 5, 9, 1, 3 | |
1 | 1, 9 | 4 | |
2 | 3, 6 | 4, 4, 2 | 6 |
3 | 7, 3 | 0, 6 | 6, 1, 9 |
4 | 3, 1 | 7 | 8 |
5 | 2, 0 | 7, 3, 6, 7 | 5, 0 |
6 | 0 | 1, 5 | |
7 | 1 | 2, 6, 7 | |
8 | 5, 4 | 6, 8 | 1, 8 |
9 | 2 | 8, 7 | 5, 7, 9 |
Xổ số Miền Nam - 11-07-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | ||
---|---|---|---|---|
G8 | 37 |
54 |
82 |
|
G7 | 233 |
165 |
381 |
|
G6 |
4921
9077
0170
|
5003
2456
8039
|
3506
8056
6321
|
|
G5 | 2754 |
0709 |
8452 |
|
G4 |
89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893
|
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
|
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
|
|
G3 |
69208
46055
|
88162
59205
|
52562
72574
|
|
G2 | 77878 |
84699 |
77010 |
|
G1 | 68728 |
35094 |
27936 |
|
ĐB | 342343 |
582249 |
432449 |
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5, 9, 3 | 1, 6 |
1 | 0, 0, 1 | 0 | |
2 | 8, 0, 1 | 8, 1 | |
3 | 8, 0, 3, 7 | 9 | 6 |
4 | 3 | 9, 3, 2 | 9, 8 |
5 | 5, 4 | 7, 6, 4 | 2, 6 |
6 | 1 | 2, 5 | 2, 8 |
7 | 8, 2, 7, 0 | 1 | 4, 3 |
8 | 9 | 7, 1, 2 | |
9 | 3 | 4, 9 | 0 |