Kết quả xổ số ngày 18/04/2025
Thống kê lô gan | Tần suất lô tô | Thống kê nhanh |
Thống kê đặc biệt | Đặc biệt theo tuần | Đặc biệt theo tháng |
Thống kê theo tổng | Thống kê đầu đuôi | Thống kê lô xiên |
Thống kê lô rơi |
Chu kỳ dàn lô tô | Ghép lô xiên tự động | Tần số nhịp lô tô |
Tần suất cặp lô tô | Đầu đuôi lô tô | Lô tô theo lô tô |
Các tỉnh mở xổ ngày 18/04/2025
Xổ số Miền Bắc - 18-04-2025
Giải đặc biệt | 45992 | |||
Giải nhất | 56139 | |||
Giải nhì | 84594 | 30470 | ||
Giải ba | 32425 | 49152 | 27463 | |
29040 | 98816 | 64096 | ||
Giải bốn | 1595 | 8118 | 4806 | 2291 |
Giải năm | 1094 | 8544 | 9311 | |
5918 | 8130 | 1323 | ||
Giải sáu | 887 | 014 | 149 | |
Giải bảy | 47 | 40 | 09 | 59 |
Thống kê lô tô xổ số Miền Bắc - 18-04-2025
Đầu | Đơn vị | Đuôi |
---|---|---|
7, 4, 3, 4 | 0 | 6, 9 |
9, 1 | 1 | 6, 8, 1, 8, 4 |
9, 5 | 2 | 5, 3 |
6, 2 | 3 | 9, 0 |
9, 9, 4, 1 | 4 | 0, 4, 9, 7, 0 |
2, 9 | 5 | 2, 9 |
1, 9, 0 | 6 | 3 |
8, 4 | 7 | 0 |
1, 1 | 8 | 7 |
3, 4, 0, 5 | 9 | 2, 4, 6, 5, 1, 4 |
Xổ số Miền Trung - 11-07-2024
Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | ||
---|---|---|---|---|
G8 | 92 |
97 |
03 |
|
G7 | 026 |
147 |
865 |
|
G6 |
4941
7304
9950
|
3524
2588
1322
|
6439
5926
1088
|
|
G5 | 8033 |
3157 |
0548 |
|
G4 |
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
|
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
|
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
|
|
G3 |
73985
86652
|
03357
74353
|
73536
11081
|
|
G2 | 38408 |
29324 |
95895 |
|
G1 | 59119 |
01672 |
50561 |
|
ĐB | 698911 |
514214 |
402055 |
|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 8, 0, 4 | 5, 9, 1, 3 | |
1 | 1, 9 | 4 | |
2 | 3, 6 | 4, 4, 2 | 6 |
3 | 7, 3 | 0, 6 | 6, 1, 9 |
4 | 3, 1 | 7 | 8 |
5 | 2, 0 | 7, 3, 6, 7 | 5, 0 |
6 | 0 | 1, 5 | |
7 | 1 | 2, 6, 7 | |
8 | 5, 4 | 6, 8 | 1, 8 |
9 | 2 | 8, 7 | 5, 7, 9 |
Xổ số Miền Nam - 11-07-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | ||
---|---|---|---|---|
G8 | 37 |
54 |
82 |
|
G7 | 233 |
165 |
381 |
|
G6 |
4921
9077
0170
|
5003
2456
8039
|
3506
8056
6321
|
|
G5 | 2754 |
0709 |
8452 |
|
G4 |
89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893
|
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
|
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
|
|
G3 |
69208
46055
|
88162
59205
|
52562
72574
|
|
G2 | 77878 |
84699 |
77010 |
|
G1 | 68728 |
35094 |
27936 |
|
ĐB | 342343 |
582249 |
432449 |
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5, 9, 3 | 1, 6 |
1 | 0, 0, 1 | 0 | |
2 | 8, 0, 1 | 8, 1 | |
3 | 8, 0, 3, 7 | 9 | 6 |
4 | 3 | 9, 3, 2 | 9, 8 |
5 | 5, 4 | 7, 6, 4 | 2, 6 |
6 | 1 | 2, 5 | 2, 8 |
7 | 8, 2, 7, 0 | 1 | 4, 3 |
8 | 9 | 7, 1, 2 | |
9 | 3 | 4, 9 | 0 |