Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
37546
G.Nhất
25331
G.Nhì
51459
66569
G.Ba
17658
63664
80596
92652
22208
97413
G.Tư
8520
8450
7211
2340
G.Năm
7971
5091
6973
0286
2373
9878
G.Sáu
116
068
630
G.Bảy
86
44
17
33
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
14408
G.Nhất
28308
G.Nhì
99131
68897
G.Ba
11317
19395
50764
55010
05188
73841
G.Tư
3162
0716
9104
2161
G.Năm
6940
4714
7043
7398
1187
4221
G.Sáu
385
250
857
G.Bảy
00
01
21
04
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
25618
G.Nhất
70158
G.Nhì
66040
22038
G.Ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
G.Tư
8710
1871
6614
6842
G.Năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
G.Sáu
896
333
795
G.Bảy
71
75
28
12
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
77616
G.Nhất
85409
G.Nhì
37819
19062
G.Ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
G.Tư
3235
6995
9996
9403
G.Năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
G.Sáu
260
326
650
G.Bảy
14
81
62
38
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Quảng Ninh )
ĐB
46266
G.Nhất
06681
G.Nhì
35295
22887
G.Ba
84704
24938
70761
89224
18022
90278
G.Tư
7616
1060
9684
4889
G.Năm
8749
0956
9135
3375
8120
3323
G.Sáu
994
138
363
G.Bảy
14
30
02
51
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
37546
G.Nhất
25331
G.Nhì
51459
66569
G.Ba
17658
63664
80596
92652
22208
97413
G.Tư
8520
8450
7211
2340
G.Năm
7971
5091
6973
0286
2373
9878
G.Sáu
116
068
630
G.Bảy
86
44
17
33
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
14408
G.Nhất
28308
G.Nhì
99131
68897
G.Ba
11317
19395
50764
55010
05188
73841
G.Tư
3162
0716
9104
2161
G.Năm
6940
4714
7043
7398
1187
4221
G.Sáu
385
250
857
G.Bảy
00
01
21
04
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
25618
G.Nhất
70158
G.Nhì
66040
22038
G.Ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
G.Tư
8710
1871
6614
6842
G.Năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
G.Sáu
896
333
795
G.Bảy
71
75
28
12
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
77616
G.Nhất
85409
G.Nhì
37819
19062
G.Ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
G.Tư
3235
6995
9996
9403
G.Năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
G.Sáu
260
326
650
G.Bảy
14
81
62
38
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Quảng Ninh )
ĐB
46266
G.Nhất
06681
G.Nhì
35295
22887
G.Ba
84704
24938
70761
89224
18022
90278
G.Tư
7616
1060
9684
4889
G.Năm
8749
0956
9135
3375
8120
3323
G.Sáu
994
138
363
G.Bảy
14
30
02
51
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
37546
G.Nhất
25331
G.Nhì
51459
66569
G.Ba
17658
63664
80596
92652
22208
97413
G.Tư
8520
8450
7211
2340
G.Năm
7971
5091
6973
0286
2373
9878
G.Sáu
116
068
630
G.Bảy
86
44
17
33
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
14408
G.Nhất
28308
G.Nhì
99131
68897
G.Ba
11317
19395
50764
55010
05188
73841
G.Tư
3162
0716
9104
2161
G.Năm
6940
4714
7043
7398
1187
4221
G.Sáu
385
250
857
G.Bảy
00
01
21
04
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
25618
G.Nhất
70158
G.Nhì
66040
22038
G.Ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
G.Tư
8710
1871
6614
6842
G.Năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
G.Sáu
896
333
795
G.Bảy
71
75
28
12
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
77616
G.Nhất
85409
G.Nhì
37819
19062
G.Ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
G.Tư
3235
6995
9996
9403
G.Năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
G.Sáu
260
326
650
G.Bảy
14
81
62
38
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Quảng Ninh )
ĐB
46266
G.Nhất
06681
G.Nhì
35295
22887
G.Ba
84704
24938
70761
89224
18022
90278
G.Tư
7616
1060
9684
4889
G.Năm
8749
0956
9135
3375
8120
3323
G.Sáu
994
138
363
G.Bảy
14
30
02
51
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật - 27-09-2020
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Thái Bình )
ĐB
37546
G.Nhất
25331
G.Nhì
51459
66569
G.Ba
17658
63664
80596
92652
22208
97413
G.Tư
8520
8450
7211
2340
G.Năm
7971
5091
6973
0286
2373
9878
G.Sáu
116
068
630
G.Bảy
86
44
17
33
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hải Phòng )
ĐB
14408
G.Nhất
28308
G.Nhì
99131
68897
G.Ba
11317
19395
50764
55010
05188
73841
G.Tư
3162
0716
9104
2161
G.Năm
6940
4714
7043
7398
1187
4221
G.Sáu
385
250
857
G.Bảy
00
01
21
04
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Hà Nội )
ĐB
25618
G.Nhất
70158
G.Nhì
66040
22038
G.Ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
G.Tư
8710
1871
6614
6842
G.Năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
G.Sáu
896
333
795
G.Bảy
71
75
28
12
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
77616
G.Nhất
85409
G.Nhì
37819
19062
G.Ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
G.Tư
3235
6995
9996
9403
G.Năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
G.Sáu
260
326
650
G.Bảy
14
81
62
38
Chủ Nhật Xổ Số Miền Bắc ( Quảng Ninh )
ĐB
46266
G.Nhất
06681
G.Nhì
35295
22887
G.Ba
84704
24938
70761
89224
18022
90278
G.Tư
7616
1060
9684
4889
G.Năm
8749
0956
9135
3375
8120
3323
G.Sáu
994
138
363
G.Bảy
14
30
02
51