Thứ Tư - 18-10-2023
Thứ Tư - 18-10-2023
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
28600
G.Nhất
18127
G.Nhì
34909
28078
G.Ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
G.Tư
8974
7622
0873
7804
G.Năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
G.Sáu
088
749
372
G.Bảy
56
39
42
29
Thứ Tư - 18-10-2023
Thứ Tư - 18-10-2023
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
28600
G.Nhất
18127
G.Nhì
34909
28078
G.Ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
G.Tư
8974
7622
0873
7804
G.Năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
G.Sáu
088
749
372
G.Bảy
56
39
42
29
Thứ Tư - 18-10-2023
Thứ Tư - 18-10-2023
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
28600
G.Nhất
18127
G.Nhì
34909
28078
G.Ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
G.Tư
8974
7622
0873
7804
G.Năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
G.Sáu
088
749
372
G.Bảy
56
39
42
29
Thứ Tư - 18-10-2023
Thứ Tư - 18-10-2023
T. Tư Xổ Số Miền Bắc ( Bắc Ninh )
ĐB
28600
G.Nhất
18127
G.Nhì
34909
28078
G.Ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
G.Tư
8974
7622
0873
7804
G.Năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
G.Sáu
088
749
372
G.Bảy
56
39
42
29